Có 2 kết quả:

抒怀 shū huái ㄕㄨ ㄏㄨㄞˊ抒懷 shū huái ㄕㄨ ㄏㄨㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to express emotion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to express emotion

Bình luận 0